Điểm thi tốt nghiệp THPT
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2022
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2021
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2020
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2019
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2018
CHỈ TIÊU CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC 2022, ĐIỂM CHUẨN 2021
CHỌN TRƯỜNG
Tất cả
BKA / Đại học Bách Khoa Hà Nội
DKH / Đại học Dược Hà Nội
GHA / Đại học Giao thông Vận tải
HBT / Học viện Báo chí và Tuyên truyền
HQT / Học viện Ngoại giao
HTC / Học viện Tài chính
HVN / Học viện Nông nghiệp Việt Nam
KHA / Đại học Kinh tế Quốc dân
KTA / Đại học Kiến trúc Hà Nội
LDA / Đại học Công Đoàn
NHH / Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội)
NTH / Đại học Ngoại thương
QHD / Khoa Quản trị và Kinh doanh - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHE / Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHF / Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHI / Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHL / Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHQ / Đại học Quốc gia Hà Nội - Trường Quốc tế
QHS / Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHT / Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHX / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
QHY / Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
SPH / Đại học Sư phạm Hà Nội
XDA / Đại học Xây dựng
YHB / Đại học Y Hà Nội
GTS / Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh
IUH / Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh
KSA / Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh
KTS / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
LPS / Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh
MBS / Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh
NHS / Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh
NTS / Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam
QSB / Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
QSC / Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
QSK / Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM
QSQ / Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
QST / Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
QSX / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
QSY / Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM
VJU / Đại học Việt Nhật - Đại học quốc gia Hà Nội
YDS / Đại học Y dược TP.HCM
BVH / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
CCM / Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
DCN / Đại học Công nghiệp Hà Nội
DCQ / Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
DDL / Đại học Điện lực
DDN / Đại học Đại Nam
DDU / Đại học Đông Đô
DKK / Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội)
DKS / Đại học Kiểm sát Hà Nội
DLT / Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)
DLX / Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính)
DMT / Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội
DNV / Đại học Nội vụ Hà Nội
DPD / Đại học Dân lập Phương Đông
DQK / Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
DTL / Đại học Thăng Long
ETU / Đại học Hòa Bình
FBU / Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
FPT / Đại học Fpt
GNT / Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
GTA / Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
HCP / Học viện Chính sách và Phát triển
HNM / Đại học Thủ đô Hà Nội
HPN / Học viện Phụ nữ Việt Nam
HTA / Học viện Toà án
HTN / Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
HVQ / Học viện Quản lý Giáo dục
HYD / Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam
KCN / Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
KMA / Học viện Kỹ thuật Mật mã (hệ dân sự)
LNH / Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)
LPH / Đại học Luật Hà Nội
MDA / Đại học Mỏ - Địa chất
MHN / Đại học Mở Hà Nội
MTC / Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
MTH / Đại học Mỹ thuật Việt Nam
NHF / Đại học Hà Nội
NTU / Đại học Nguyễn Trãi
NVH / Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
PKA / Đại học PHENIKAA
SKD / Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
TDD / Đại học Thành Đô
TDH / Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
TLA / Đại học Thuỷ lợi
TMA / Đại học Thương mại
VHD / Đại học Công nghiệp Việt - Hung
VHH / Đại học Văn hoá Hà Nội
YTC / Đại học Y tế Công cộng
BVS / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh
DCT / Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh
DHV / Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh
DKC / Đại học Công nghệ - Thành phố Hồ Chí Minh
DLS / Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM)
DMS / Đại học Tài chính - Marketing
DNT / Đại học Ngoại ngữ - Tin học - Thành phố Hồ Chí Minh
DSD / Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh
DSG / Đại học Công nghệ Sài Gòn
DTM / Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh
DTT / Đại học Tôn Đức Thắng
DVH / Đại học Văn Hiến
DVL / Đại học Văn Lang
GDU / Đại học Gia Định
GSA / Phân hiệu Đại học Giao thông Vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh
HHK / Học viện Hàng không Việt Nam
HIU / Đại học Quốc tế Hồng Bàng
HSU / Đại học Hoa Sen
HVC / Học viện Cán bộ thành phố HCM
MTS / Đại học Mỹ thuật tp. Hồ Chí Minh
NLS / Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh
NTT / Đại học Nguyễn Tất Thành
NVS / Nhạc viện tp. Hồ Chí Minh
SGD / Đại học Sài Gòn
SIU / Đại học Quốc tế Sài Gòn
SPK / Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh
SPS / Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh
STS / Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM
TDS / Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
TLS / Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam
TYS / Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
UEF / Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh
VHS / Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh
VPH / Sĩ quan Kỹ thuật quân sự
ZNH / Đại học Văn hóa - Nghệ thuật quân đội
BUV / Đại học Anh Quốc Việt Nam
DBG / Đại học Nông lâm Bắc Giang
DBH / Đại học Quốc tế Bắc Hà
DCA / Đại học Chu Văn An
DDA / Đại học Công nghệ Đông Á
DDB / Đại học Thành Đông
DDM / Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
DFA / Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh
DHP / Đại học Dân lập Hải Phòng
DKD / Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
DKT / Đại học Hải Dương
DKY / Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
DNB / Đại học Hoa Lư
DTB / Đại học Thái Bình
DTC / Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
DTE / Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
DTF / Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên
DTK / Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên
DTN / Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên
DTP / Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai
DTQ / Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên
DTS / Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
DTV / Đại học Lương Thế Vinh
DTY / Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên
DTZ / Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
DVB / Đại học Việt bắc
HHA / Đại học Hàng hải Việt Nam
HLU / Đại học Hạ Long
NHB / Học viện Ngân hàng - Phân hiệu Bắc Ninh
RMU / Đại Học Quốc tế RMIT Việt Nam
SDU / Đại học Sao Đỏ
SKH / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
SKN / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
SP2 / Đại học Sư phạm Hà Nội 2
TDB / Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
THP / Đại học Hải Phòng
THU / Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
THV / Đại học Hùng Vương (Phú Thọ)
TQU / Đại học Tân Trào
TTB / Đại học Tây Bắc
UKB / Đại học Kinh Bắc
VUI / Đại học Công nghiệp Việt Trì
YDD / Đại học Điều dưỡng Nam Định
YPB / Đại học Y dược Hải Phòng
YTB / Đại học Y dược Thái Bình
BMU / Đại học Buôn Ma Thuột
CEA / Đại học Kinh tế Nghệ An
DAD / Đại học Đông Á
DCV / Đại học Công nghiệp Vinh
DDF / Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
DDG / Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
DDI / Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Đà Nẵng
DDK / Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
DDP / Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum
DDQ / Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
DDS / Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
DDT / Đại học Duy Tân
DDV / Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh thuộc Đại học Đà Nẵng
DDY / Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
DHA / Đại học Luật - Đại học Huế
DHC / Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế
DHD / Khoa Du lịch - Đại học Huế
DHE / Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế
DHF / Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
DHI / Khoa Quốc tế - Đại học Huế
DHK / Đại học Kinh tế - Đại học Huế
DHL / Đại học Nông lâm - Đại học Huế
DHN / Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
DHQ / Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
DHS / Đại học Sư phạm - Đại học Huế
DHT / Đại học Khoa học - Đại học Huế
DHY / Đại học Y dược - Đại học Huế
DKQ / Đại học Tài chính - Kế toán (cơ sở chính - Quảng Ngãi)
DPC / Đại học Phan Châu Trinh
DPQ / Đại học Phạm Văn Đồng
DPT / Đại học Phan Thiết
DPX / Đại học Dân lập Phú Xuân
DPY / Đại học Phú Yên
DQB / Đại học Quảng Bình
DQN / Đại học Quy Nhơn
DQT / Đại học Quang Trung
DQU / Đại học Quảng Nam
DSK / Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
DVD / Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá
DVX / Đại học Công nghệ Vạn Xuân
DYD / Đại học Yersin Đà Lạt
HDT / Đại học Hồng Đức
HFA / Đại học Tài chính - Kế toán phân hiệu Thừa Thiên Huế
HHT / Đại học Hà Tĩnh
HVA / Học viện Âm nhạc Huế
IUQ / Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi
KTD / Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
NHP / Học viện Ngân hàng - Phân hiệu Phú Yên
NLG / Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai
NLN / Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận
SKV / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
TBD / Đại học Thái Bình Dương
TDL / Đại học Đà Lạt
TDV / Đại học Vinh
TSN / Đại học Nha Trang
TTD / Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
TTN / Đại học Tây Nguyên
UKH / Đại học Khánh Hoà
XDT / Đại học Xây dựng miền Trung
YDN / Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng
YKV / Đại học Y khoa Vinh
BETU / Đại học kinh tế kỹ thuật Bình Dương
BVU / Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
DBD / Đại học Bình Dương
DBL / Đại học Bạc Liêu
DCD / Đại học Công nghệ Đồng Nai
DCL / Đại học Cửu Long
DKB / Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
DLA / Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
DLH / Đại học Lạc Hồng
DMD / Đại học Công nghệ miền Đông
DNC / Đại học Nam Cần Thơ
DNU / Đại học Đồng Nai
DTD / Đại học Tây Đô
DVT / Đại học Trà Vinh
EIU / Đại học Quốc tế miền Đông
KCC / Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
LNS / Đại học Lâm Nghiệp - phân hiệu Đồng Nai
MTU / Đại học Xây dựng miền Tây
PVU / Đại học Dầu khí Việt Nam
SPD / Đại học Đồng Tháp
TAG / Đại học An Giang
TCT / Đại học Cần Thơ
TDM / Đại học Thủ Dầu Một
TKG / Đại học Kiên Giang
TTG / Đại học Tiền Giang
TTU / Đại học Tân Tạo
VGU / Đại học Việt Đức
VLU / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
VTT / Đại học Võ Toản
YCT / Đại học Y dược Cần Thơ
ANH / Học viện An ninh Nhân dân
ANS / Đại học An ninh Nhân dân
BPH / Học viện Biên phòng
CSH / Học viện Cảnh sát Nhân dân
CSS / Đại học Cảnh sát Nhân dân
DCH / Sĩ quan Đặc công
DQH / Học viện Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự)
HEH / Học viện Hậu cần (hệ Quân sự)
HFH / Học viện Hậu cần (hệ Dân sự)
HGH / Sĩ quan Phòng hoá
HQH / Học viện Hải quân
KGC / Sĩ quan Không quân (hệ Cao đẳng)
KGH / Sĩ quan Không quân (hệ Đại học)
KQH / Học viện Kỹ thuật Quân sự (hệ Quân sự)
LAH / Đại học Trần Quốc Tuấn
LBH / Đại học Nguyễn Huệ
LCH / Sĩ quan Chính trị (hệ quân sự)
NQH / Học viện Khoa học Quân sự (Hệ Quân sự)
PBH / Sĩ quan Pháo binh
PCH / Đại học Phòng cháy Chữa cháy
PCS / Đại học Phòng cháy Chữa cháy phía Nam
PKH / Học viện Phòng không - Không quân
SNH / Sĩ quan Công binh - Hệ quân sự - Đại học Ngô Quyền
TGH / Sĩ quan Tăng - Thiết giáp
TTH / Sĩ quan Thông tin
YQH / Học viện Quân y
C05 / Cao đẳng Sư phạm Hà Giang
C06 / Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
C08 / Cao đẳng Sư phạm Lào Cai
C10 / Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn
C11 / Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn
C12 / Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
C13 / Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
C16 / Cao đẳng Vĩnh Phúc
C18 / Cao đẳng Ngô Gia Tự - Bắc Giang
C19 / Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
C20 / Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
C21 / Cao đẳng Hải Dương
C22 / Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên
C23 / Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
C25 / Cao đẳng Sư phạm Nam Định
C26 / Cao đẳng Sư phạm Thái Bình
C32 / Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
C33 / Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
C36 / Cao đẳng Cộng đồng KonTum
C37 / Cao đẳng Bình Định
C38 / Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
C40 / Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk
C42 / Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
C43 / Cao đẳng Sư phạm Bình Phước
C45 / Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận
C46 / Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
C47 / Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận
C49 / Cao đẳng Sư phạm Long An
C52 / Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu
C54 / Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
C55 / Cao đẳng Cần Thơ
C57 / Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long
C59 / Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng
C62 / Cao đẳng Sư phạm Điện Biên
CLC / Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu
CM1 / Cao đẳng Sư phạm Trung ương
CM2 / Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang
CM3 / Cao đẳng Sư phạm trung ương TP.Hồ Chí Minh
CSG / Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
CVL / Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk
CVN / Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật TP.HCM
CVV / Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An
D04 / Cao đẳng Bách Việt
D64 / Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang
CHỌN KHỐI
Tất cả
A00/ Toán, Vật lí, Hóa học
A01/ Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A02/ Toán, Vật lí, Sinh học
A03/ Toán, Vật lí, Lịch sử
A04/ Toán, Vật lí, Địa lí
A05/ Toán, Hóa học, Lịch sử
A06/ Toán, Hóa học, Địa lí
A07/ Toán, Lịch sử, Địa lí
A08/ Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
A09/ Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
A10/ Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
A11/ Toán, Hoá học, Giáo dục công dân
A12/ Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
A13/ Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sử
A14/ Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
A15/ Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
A16/ Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
A17/ Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
A18/ Toán, Hoá học, Khoa học xã hội
B00/ Toán, Hóa học, Sinh học
B01/ Toán, Sinh học, Lịch sử
B02/ Toán, Sinh học, Địa lí
B03/ Toán, Sinh học, Ngữ văn
B04/ Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
B05/ Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
B08/ Toán, Sinh học, Tiếng Anh
C00/ Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C01/ Ngữ văn, Toán, Vật lí
C02/ Ngữ văn, Toán, Hóa học
C03/ Ngữ văn, Toán, Lịch sử
C04/ Ngữ văn, Toán, Địa lí
C05/ Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
C06/ Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
C07/ Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
C08/ Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
C09/ Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
C10/ Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
C11/ Ngữ văn, Hóa học, Địa lí
C12/ Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
C13/ Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
C14/ Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
C15/ Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
C16/ Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
C17/ Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
C18/ Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân
C19/ Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
C20/ Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
C21/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hôi
C22/ Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiên
C23/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiên
C24/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí
C25/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá học
C26/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh học
D01/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D02/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
D03/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
D04/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
D05/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
D06/ Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
D07/ Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08/ Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D09/ Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
D10/ Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D11/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
D12/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
D13/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
D14/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D16/ Toán, Địa lí, Tiếng Đức
D17/ Toán, Địa lí, Tiếng Nga
D18/ Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
D19/ Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
D20/ Toán, Địa lí, Tiếng Trung
D21/ Toán, Hóa học, Tiếng Đức
D22/ Toán, Hóa học, Tiếng Nga
D23/ Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
D24/ Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
D25/ Toán, Hóa học, Tiếng Trung
D26/ Toán, Vật lí, Tiếng Đức
D27/ Toán, Vật lí, Tiếng Nga
D28/ Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
D29/ Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
D30/ Toán, Vật lí, Tiếng Trung
D31/ Toán, Sinh học, Tiếng Đức
D32/ Toán, Sinh học, Tiếng Nga
D33/ Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
D34/ Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
D35/ Toán, Sinh học, Tiếng Trung
D36/ Toán, Lịch sử, Tiếng Đức
D37/ Toán, Lịch sử, Tiếng Nga
D38/ Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật
D39/ Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp
D40/ Toán, Lịch sử, Tiếng Trung
D41/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
D42/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
D43/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
D44/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
D45/ Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
D46/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức
D47/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga
D48/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật
D49/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp
D50/ Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung
D51/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức
D52/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
D53/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật
D54/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
D55/ Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
D56/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức
D57/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga
D58/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật
D59/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp
D60/ Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung
D61/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
D62/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
D63/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
D64/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
D65/ Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
D66/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D67/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
D68/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
D69/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
D70/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
D71/ Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
D72/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
D73/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
D74/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
D75/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
D76/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
D77/ Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
D78/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
D79/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
D80/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
D81/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
D82/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
D83/ Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
D84/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D85/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
D86/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
D87/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
D88/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
D89/ Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
D90/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
D91/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
D92/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
D93/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
D94/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
D95/ Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
D96/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
D97/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
D98/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
D99/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
DD0/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
DD1/ Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
#
Tên trường - Mã trường
Khối
Điểm chuẩn 2022
Chỉ tiêu 2022
Ghi chú
THÔNG TIN TUYỂN SINH
Mã nhúng
<
iframe
src
="https://diemthi.vnanet.vn/tra-cuu-diem-thi-THPT-2025" width="100%" height="600px"
>
Chia sẻ