Điểm thi tốt nghiệp THPT
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2022
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2021
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2020
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2019
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2018
PHỔ ĐIỂM ĐẠI HỌC NĂM 2019
Top 100
Phổ điểm
Cụm thi
Toàn quốc
01 Sở GDĐT Hà Nội
02 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
03 Sở GDĐT Hải Phòng
04 Sở GDĐT Đà Nẵng
05 Sở GDĐT Hà Giang
06 Sở GDĐT Cao Bằng
07 Sở GDĐT Lai Châu
08 Sở GDĐT Lào Cai
09 Sở GDĐT Tuyên Quang
10 Sở GDĐT Lạng Sơn
11 Sở GDĐT Bắc Kạn
12 Sở GDĐT Thái Nguyên
13 Sở GDĐT Yên Bái
14 Sở GDĐT Sơn La
15 Sở GDĐT Phú Thọ
16 Sở GDĐT Vĩnh Phúc
17 Sở GDĐT Quảng Ninh
18 Sở GDĐT Bắc Giang
19 Sở GDĐT Bắc Ninh
21 Sở GDĐT Hải Dương
22 Sở GDĐT Hưng Yên
23 Sở GDĐT Hoà Bình
24 Sở GDĐT Hà Nam
25 Sở GDĐT Nam Định
26 Sở GDĐT Thái Bình
27 Sở GDĐT Ninh Bình
28 Sở GDĐT Thanh Hoá
29 Sở GDĐT Nghệ An
30 Sở GDĐT Hà Tĩnh
31 Sở GDĐT Quảng Bình
32 Sở GDĐT Quảng Trị
33 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
34 Sở GDĐT Quảng Nam
35 Sở GDĐT Quảng Ngãi
36 Sở GDĐT Kon Tum
37 Sở GDĐT Bình Định
38 Sở GDĐT Gia Lai
39 Sở GDĐT Phú Yên
40 Sở GDĐT Đắk Lắk
41 Sở GDĐT Khánh Hoà
42 Sở GDĐT Lâm Đồng
43 Sở GDĐT Bình Phước
44 Sở GDĐT Bình Dương
45 Sở GDĐT Ninh Thuận
46 Sở GDĐT Tây Ninh
47 Sở GDĐT Bình Thuận
48 Sở GDĐT Đồng Nai
49 Sở GDĐT Long An
50 Sở GDĐT Đồng Tháp
51 Sở GDĐT An Giang
52 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
53 Sở GDĐT Tiền Giang
54 Sở GDĐT Kiên Giang
55 Sở GDĐT Cần Thơ
56 Sở GDĐT Bến Tre
57 Sở GDĐT Vĩnh Long
58 Sở GDĐT Trà Vinh
59 Sở GDĐT Sóc Trăng
60 Sở GD KHCN Bạc Liêu
61 Sở GDĐT Cà Mau
62 Sở GDĐT Điện Biên
63 Sở GDĐT Đăk Nông
64 Sở GDĐT Hậu Giang
65 Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng
Khối
A00 / Toán, Vật lí, Hóa học
A01 / Toán, Vật lí, Tiếng Anh
A02 / Toán, Vật lí, Sinh học
A03 / Toán, Vật lí, Lịch sử
A04 / Toán, Vật lí, Địa lí
A05 / Toán, Hóa học, Lịch sử
A06 / Toán, Hóa học, Địa lí
A07 / Toán, Lịch sử, Địa lí
A08 / Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
A09 / Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
A10 / Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
A11 / Toán, Hoá học, Giáo dục công dân
A12 / Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
A13 / Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sử
A14 / Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
A15 / Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
A16 / Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
A17 / Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
A18 / Toán, Hoá học, Khoa học xã hội
B00 / Toán, Hóa học, Sinh học
B01 / Toán, Sinh học, Lịch sử
B02 / Toán, Sinh học, Địa lí
B03 / Toán, Sinh học, Ngữ văn
B04 / Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
B05 / Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
B08 / Toán, Sinh học, Tiếng Anh
C00 / Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C01 / Ngữ văn, Toán, Vật lí
C02 / Ngữ văn, Toán, Hóa học
C03 / Ngữ văn, Toán, Lịch sử
C04 / Ngữ văn, Toán, Địa lí
C05 / Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
C06 / Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
C07 / Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
C08 / Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
C09 / Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
C10 / Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
C11 / Ngữ văn, Hóa học, Địa lí
C12 / Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
C13 / Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
C14 / Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
C15 / Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
C16 / Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
C17 / Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
C18 / Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân
C19 / Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
C20 / Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
C21 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hôi
C22 / Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiên
C23 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiên
C24 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí
C25 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá học
C26 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh học
D01 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
D02 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
D03 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
D04 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
D05 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
D06 / Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
D07 / Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08 / Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D09 / Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
D10 / Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D11 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
D12 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
D13 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
D14 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
D16 / Toán, Địa lí, Tiếng Đức
D17 / Toán, Địa lí, Tiếng Nga
D18 / Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
D19 / Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
D20 / Toán, Địa lí, Tiếng Trung
D21 / Toán, Hóa học, Tiếng Đức
D22 / Toán, Hóa học, Tiếng Nga
D23 / Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
D24 / Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
D25 / Toán, Hóa học, Tiếng Trung
D26 / Toán, Vật lí, Tiếng Đức
D27 / Toán, Vật lí, Tiếng Nga
D28 / Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
D29 / Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
D30 / Toán, Vật lí, Tiếng Trung
D31 / Toán, Sinh học, Tiếng Đức
D32 / Toán, Sinh học, Tiếng Nga
D33 / Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
D34 / Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
D35 / Toán, Sinh học, Tiếng Trung
D36 / Toán, Lịch sử, Tiếng Đức
D37 / Toán, Lịch sử, Tiếng Nga
D38 / Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật
D39 / Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp
D40 / Toán, Lịch sử, Tiếng Trung
D41 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
D42 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
D43 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
D44 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
D45 / Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
D46 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức
D47 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga
D48 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật
D49 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp
D50 / Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung
D51 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức
D52 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
D53 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật
D54 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
D55 / Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
D56 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức
D57 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga
D58 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật
D59 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp
D60 / Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung
D61 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
D62 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
D63 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
D64 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
D65 / Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
D66 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D67 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
D68 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
D69 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
D70 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
D71 / Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
D72 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
D73 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
D74 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
D75 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
D76 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
D77 / Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
D78 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
D79 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
D80 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
D81 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
D82 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
D83 / Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
D84 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
D85 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
D86 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
D87 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
D88 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
D89 / Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
D90 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
D91 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
D92 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
D93 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
D94 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
D95 / Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
D96 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
D97 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
D98 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
D99 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
DD0 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
DD1 / Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
XEM THÊM
So sánh với
Năm 2018
Cụm thi
Toàn quốc
01 Sở GDĐT Hà Nội
02 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
03 Sở GDĐT Hải Phòng
04 Sở GDĐT Đà Nẵng
05 Sở GDĐT Hà Giang
06 Sở GDĐT Cao Bằng
07 Sở GDĐT Lai Châu
08 Sở GDĐT Lào Cai
09 Sở GDĐT Tuyên Quang
10 Sở GDĐT Lạng Sơn
11 Sở GDĐT Bắc Kạn
12 Sở GDĐT Thái Nguyên
13 Sở GDĐT Yên Bái
14 Sở GDĐT Sơn La
15 Sở GDĐT Phú Thọ
16 Sở GDĐT Vĩnh Phúc
17 Sở GDĐT Quảng Ninh
18 Sở GDĐT Bắc Giang
19 Sở GDĐT Bắc Ninh
21 Sở GDĐT Hải Dương
22 Sở GDĐT Hưng Yên
23 Sở GDĐT Hoà Bình
24 Sở GDĐT Hà Nam
25 Sở GDĐT Nam Định
26 Sở GDĐT Thái Bình
27 Sở GDĐT Ninh Bình
28 Sở GDĐT Thanh Hoá
29 Sở GDĐT Nghệ An
30 Sở GDĐT Hà Tĩnh
31 Sở GDĐT Quảng Bình
32 Sở GDĐT Quảng Trị
33 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
34 Sở GDĐT Quảng Nam
35 Sở GDĐT Quảng Ngãi
36 Sở GDĐT Kon Tum
37 Sở GDĐT Bình Định
38 Sở GDĐT Gia Lai
39 Sở GDĐT Phú Yên
40 Sở GDĐT Đắk Lắk
41 Sở GDĐT Khánh Hoà
42 Sở GDĐT Lâm Đồng
43 Sở GDĐT Bình Phước
44 Sở GDĐT Bình Dương
45 Sở GDĐT Ninh Thuận
46 Sở GDĐT Tây Ninh
47 Sở GDĐT Bình Thuận
48 Sở GDĐT Đồng Nai
49 Sở GDĐT Long An
50 Sở GDĐT Đồng Tháp
51 Sở GDĐT An Giang
52 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
53 Sở GDĐT Tiền Giang
54 Sở GDĐT Kiên Giang
55 Sở GDĐT Cần Thơ
56 Sở GDĐT Bến Tre
57 Sở GDĐT Vĩnh Long
58 Sở GDĐT Trà Vinh
59 Sở GDĐT Sóc Trăng
60 Sở GD KHCN Bạc Liêu
61 Sở GDĐT Cà Mau
62 Sở GDĐT Điện Biên
63 Sở GDĐT Đăk Nông
64 Sở GDĐT Hậu Giang
65 Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng
Mã nhúng
<
iframe
src
="https://diemthi.vnanet.vn/tra-cuu-diem-thi-THPT-2023" width="100%" height="600px"
>
Chia sẻ